Kết quả tra cứu ngữ pháp của 餓えに苦しむ
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
ずに済む
Không cần phải
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải