Kết quả tra cứu ngữ pháp của 首が絞まる
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...