Kết quả tra cứu ngữ pháp của 首をかしげる
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
上げる
Làm... xong
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
げ
Có vẻ
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt