Kết quả tra cứu ngữ pháp của 首を縦に振る
N2
Thời gian
…振り
Sau
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì