Kết quả tra cứu ngữ pháp của 香川照之の昆虫すごいぜ!
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N4
Quan hệ trước sau
いぜん
Trước đây, trước kia
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N4
のが~です
Thì...