Kết quả tra cứu ngữ pháp của 香川県道200号まんのう善通寺線
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể