Kết quả tra cứu ngữ pháp của 香菜、頭をよくしてあげよう
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N2
あげく
Cuối cùng thì
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể