Kết quả tra cứu ngữ pháp của 香菜里屋を知っていますか
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội