Kết quả tra cứu ngữ pháp của 馬を水辺に導く事は出来るが馬に水を飲ませる事は出来ない
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
以来
Kể từ khi
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Sai khiến
Nは/がNをV-させる
Ai khiến cho ai làm gì (đối tượng là người)
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho