Kết quả tra cứu ngữ pháp của 馬場ふみか
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán