Kết quả tra cứu ngữ pháp của 馬子にも衣裳
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N3
Diễn tả
なにもかも
Tất cả
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N4
Trạng thái, tương phản
…も...ずに
Không (làm gì)
N3
Biểu hiện bằng ví dụ
にしても
Ngay cả...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~もなにもない
Chẳng có...(gì hết)
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...