Kết quả tra cứu ngữ pháp của 馬脚をあらわす
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều