Kết quả tra cứu ngữ pháp của 馬鹿が戦車でやって来る
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai
N2
以来
Kể từ khi
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N5
どうやって
Làm thế nào/Bằng cách nào
N4
やっと
Cuối cùng thì...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)