Kết quả tra cứu ngữ pháp của 馬鹿と鋏は使い様
N4
使役形
Thể sai khiến
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N2
ということは
Có nghĩa là
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
ことはない
Không cần phải
N2
Đánh giá
といっては
Nếu nói rằng ...
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là