Kết quả tra cứu ngữ pháp của 馬鹿なことをする
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N4
Quyết tâm, quyết định
ことにする
Quyết định làm (không làm) gì
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...