Kết quả tra cứu ngữ pháp của 駆けっくら
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N3
っけ
Nhỉ
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N3
Kết quả
けっか
Kết quả là, sau khi
N2
だらけ
Đầy/Toàn là
N3
Nhấn mạnh
いくら…といっても
Dẫu nói thế nào đi nữa
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N2
せっかく
Mất công/Cất công