Kết quả tra cứu ngữ pháp của 駒形どぜう
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N3
Giải thích
なぜ~かというと
Sở dĩ ... là vì
N4
意向形
Thể ý chí
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
可能形
Thể khả năng
N4
条件形
Thể điều kiện
N4
使役形
Thể sai khiến