Kết quả tra cứu ngữ pháp của 駟も舌に及ばず
N2
及び
Và...
N4
Trạng thái, tương phản
…も...ずに
Không (làm gì)
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
Suy đoán
…ば…はずだ
Nếu ... thì có lẽ ...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N3
ずに
Làm... mà không làm...
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
…も…ば
Chỉ cần
N2
も~ば~も
Cũng... mà cũng...
N1
~によらず
~Bất kể là~
N2
ずに済む
Không cần phải