Kết quả tra cứu ngữ pháp của 骨まで愛して (漫画)
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~まして
~Nói chi đến
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
にもまして
Hơn cả
N4
てしまう
Làm xong/Lỡ làm
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả