Kết quả tra cứu ngữ pháp của 骨格による性別判定
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ようになる
Trở nên
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N4
ようになる
Bắt đầu có thể
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...