Kết quả tra cứu ngữ pháp của 高くまたは低く
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N4
または
Hoặc là...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N3
Khoảng thời gian ngắn
まもなく
Sắp, chẳng bao lâu nữa
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくては
Nếu không ... thì không ...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Rất, vô cùng (Mức độ mạnh)
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~