Kết quả tra cứu ngữ pháp của 高原へいらっしゃい
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
Suy đoán
らしい
Nghe nói...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
Tình hình
らしい
Đúng nghĩa, ra hồn
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)