Kết quả tra cứu ngữ pháp của 高山としのり
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là