Kết quả tra cứu ngữ pháp của 高嶋ちさ子 12人のヴァイオリニスト
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N2
がち
Thường/Hay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu