Kết quả tra cứu ngữ pháp của 高嶋ひでたけのあさラジ!
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
Căn cứ, cơ sở
さすが (に) … だけあって
Quả không hổ danh là, ... như thế hèn chi
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...