Kết quả tra cứu ngữ pháp của 高柳明音(SKE48)の「翼をください」
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
Yêu cầu
て くださる
...giùm được không (yêu cầu)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
させていただく
Xin phép, cho phép làm gì đó
N1
~ものを
~Vậy mà
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...