Kết quả tra cứu ngữ pháp của 高橋わたる (歌手)
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
終わる
Làm... xong
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N3
わざわざ
Cất công
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...