Kết quả tra cứu ngữ pháp của 高齢社会をよくする女性の会
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N1
~ものを
~Vậy mà