Kết quả tra cứu ngữ pháp của 高齢者の虐待の防止、高齢者の養護者に対する支援等に関する法律
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có