Kết quả tra cứu ngữ pháp của 髪の毛を伸ばす
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
~ものを
~Vậy mà
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...