Kết quả tra cứu ngữ pháp của 髪をなでる
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều