Kết quả tra cứu ngữ pháp của 魂を投げろ
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
げ
Có vẻ
N1
ところ(を)
(Xin lỗi/Cảm ơn vì) vào lúc...
N3
上げる
Làm... xong
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)