Kết quả tra cứu ngữ pháp của 魅せられた夜
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)