Kết quả tra cứu ngữ pháp của 魅せられて (ジュディ・オングの曲)
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà