Kết quả tra cứu ngữ pháp của 魅せられて (テレビドラマ)
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Cho phép
させてもらう
Tôi được cho làm (ân huệ)
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N2
ていられない
Không thể... được nữa
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem