Kết quả tra cứu ngữ pháp của 魔導具師ダリヤはうつむかない
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N4
Thời điểm trong tương lai
いつか(は)
Một lúc nào đó, cũng có lúc
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
ではなかろうか
Chắc, có lẽ
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó