Kết quả tra cứu ngữ pháp của 魔法少女さん
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
なさい
Hãy...
N4
さ
Sự/Độ/Cái