Kết quả tra cứu ngữ pháp của 魔法少女まどか☆マギカのキャラクター一覧
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N5
どの
Cái nào/Người nào
N4
かどうか
... hay không
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N5
どのくらい
Bao lâu
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên