Kết quả tra cứu ngữ pháp của 魔法少女リリカルなのはシリーズの年表
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
ものではない
Không nên...
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N4
のは~です
Là...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N1
~ならでは(の)
~Bởi vì…nên mới, chỉ có
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn