Kết quả tra cứu ngữ pháp của 魔王っぽいの!
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N2
Cảm thán
...のだった
Thế mà, vậy mà (Cảm thán)
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …