Kết quả tra cứu ngữ pháp của 魚のえら
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như