Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鮮やかな飛行振り
N2
Thời gian
…振り
Sau
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
やなにか
Hoặc một thứ tương tự
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...