Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鰯のぬか炊き
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết