Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鰯の頭も信心から
N2
ものだから
Tại vì
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N2
Nguyên nhân, lý do
というのも…からだ
Lí do ... là vì
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Cảm thán
~ものか
Vậy nữa sao...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ものなら
Nếu..., lỡ có…
N2
ものなら
Nếu có thể
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là