Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鳥取県立氷ノ山自然ふれあい館響の森
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
に先立って
Trước khi
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
とあれば
Nếu... thì...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N2
も同然
Gần như là/Y như là