Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鳥居みゆきの社交辞令でハイタッチ2
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N5
できる
Có thể
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành