Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鳥無き里の蝙蝠
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
べき
Phải/Nên...
N3
きり
Chỉ có
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N4
おきに
Cứ cách