Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鳥類天然記念物一覧
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong