Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鳳囚凰 〜陰謀と裏切りの後宮〜
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...