Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鳴りを潜める
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
始める
Bắt đầu...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...